Những từ viết tắt trong tin nhắn bằng tiếng Anh |
2DAY - today: Hôm nay
2MORO - tomorrow: Ngày mai
2NITE - tonight: Tối nay
AFAIK - as far as I know: theo mình biết
ASAP - as soon as possible: Càng sớm càng tốt/sớm nhất có thể
ATB - all the best: Chúc mọi điều tốt lành (dùng để chào tạm biệt)
B4 - before: Trước hết/trước đó
B4N - bye for now: Tạm biệt
BCOZ/BC'Z - because: Tại vì/bởi vì
BOGO - Buy one Get one: Mua 1, tặng 1
BRB - be right back: Quay lại sớm thôi/sẽ quay lại sớm
BTW - by the way: Nhân tiện
CIO - check it out: xem đi, nhìn kìa, hãy thử đi.
CULA8R - see you later: Gặp lại sau/hẹn gặp lại
EVERY1 - everyone: mọi người
FYI - for your information: Nói cho mày biết
G9 - Good night: Chúc ngủ ngon
GR8 - great: Ngon/tuyệt vời
GTG - got to go: Tao phải đi rồi
H&K - hug and kiss: Ôm và hôn
IDK - I don't know: Tôi không biết
IMO - in my opinion: Theo ý kiến của tôi, theo ý tôi, theo tôi
KIT - keep in touch: Giữ liên lạc nhé!
LOL - laugh out loud/laughing out loud: Buồn cười/cười lớn
M8 - mate: Bạn
OIC - oh I see: Hiểu/Ồ tôi hiểu rồi
OMG - oh my God: Ôi chúa ơi, trời ơi, Ôi thần linh ơi.
PLS/PLZ - please: Làm ơn
R.I.P - Rest in Place: Chết
RU OK? - are you OK?: Mày ổn chứ
TBH - to be honest: thực lòng mà nói
THX - thanks: Cảm ơn
UR - you are: Mày/bạn...
XOXOX - hugs and kisses: ôm và hôn nhiều (khi nói với nhiều người)
Xem thêm các từ viết tắt trong tiếng Anh để học giao tiếp tiếng Anh
(Theo Chiko sưu tầm và biên dịch)
0 nhận xét:
Post a Comment